--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ close up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ăn vụng
:
to eat stealthily; to eat on the slyăn vụng như mèostolen kisses are eat
+
head-to-head
:
không xác định được kết quả, không thể đi đến kết luận; (trong cuộc đua) ngang nhau, không hơn kém nhau tí nào
+
passiveness
:
tính bị động, tính thụ động
+
stain
:
sự biến màu; vết bẩn
+
offering
:
sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến